Mô tả
Mục lục bài viết
1. Kích thước lốp:
- 145R13: Đây là ký hiệu của kích thước lốp.
- 145: Độ rộng bề mặt tiếp xúc của lốp là 145mm.
- R: Lốp có cấu trúc Radial (lốp bố tỏa), loại phổ biến cho xe du lịch và tải nhẹ.
- 13: Đường kính mâm lốp là 13 inch.
2. Chỉ số tải trọng (Load Index):
- 88/86: Đây là chỉ số tải trọng kép, nghĩa là lốp có khả năng chịu tải khác nhau tùy thuộc vào cách lắp lốp (đơn hoặc đôi).
- 88 tương đương với tải trọng tối đa khoảng 560 kg.
- 86 tương đương với tải trọng tối đa khoảng 530 kg.
3. Chỉ số tốc độ (Speed Rating):
- R: Chỉ số tốc độ R có nghĩa là lốp có thể chịu được tốc độ tối đa lên đến 170 km/h.
4. Đặc điểm nổi bật của lốp Kumho 145R13:
- Thiết kế gai lốp: Gai lốp được thiết kế với các rãnh thoát nước tốt, giúp cải thiện độ bám đường trong điều kiện thời tiết mưa, giảm nguy cơ trượt nước (aquaplaning).
- Độ bền cao: Lốp Kumho nổi tiếng với tuổi thọ lâu dài và khả năng chống mòn tốt, thích hợp cho các loại xe sử dụng thường xuyên trên đường đô thị hoặc đường cao tốc.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Với cấu trúc lốp Radial, lốp có khả năng giảm lực cản lăn, giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn.
- Độ êm ái: Giảm tiếng ồn và tạo cảm giác êm ái cho hành khách trong quá trình di chuyển.
5. Ứng dụng:
- Lốp này thường được sử dụng cho các xe tải nhẹ, xe thương mại nhỏ hoặc xe du lịch có trọng tải vừa phải.
Bình luận