Mô tả
Mục lục bài viết
1. Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: 155/65R13
- 155: Đây là chiều rộng của lốp (tính bằng mm) từ cạnh này đến cạnh kia của bề mặt lốp.
- 65: Đây là tỷ lệ chiều cao của lốp so với chiều rộng. Trong trường hợp này, chiều cao của lốp bằng 65% chiều rộng.
- R13: Đây là đường kính của la-zăng (mâm xe) tương thích với lốp, tính bằng inch (13 inch).
- Tải trọng tối đa: 73T
- 73: Mã tải trọng, trong đó số “73” tương ứng với khả năng chịu tải tối đa của lốp là 365 kg.
- T: Chỉ số tốc độ, lốp có thể vận hành an toàn ở tốc độ tối đa lên tới 190 km/h.
2. Đặc điểm nổi bật:
- Loại gai TX61: Đây là thiết kế gai lốp của Kumho, giúp tăng khả năng bám đường và kiểm soát lái trên các mặt đường khác nhau, đặc biệt trong điều kiện đường ướt.
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu: Lốp có độ ma sát thấp với mặt đường, giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu, là một lợi thế cho người dùng xe nhỏ.
- Độ bền cao: Lốp được sản xuất từ cao su chất lượng cao, giúp tăng tuổi thọ và độ bền, đảm bảo xe chạy ổn định trong thời gian dài.
- Giảm ồn: Thiết kế giảm thiểu tiếng ồn khi xe di chuyển, mang lại trải nghiệm lái êm ái và thoải mái.
3. Ứng dụng:
Lốp Kumho 155/65R13 73T TX61 phù hợp cho các loại xe cỡ nhỏ như Kia Morning, Hyundai i10, Chevrolet Spark hoặc các mẫu xe tương tự, với nhu cầu sử dụng hàng ngày trong thành phố.
4. Ưu điểm:
- Tính kinh tế cao với khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
- An toàn, ổn định trên đường ướt và khô.
- Độ bền và tuổi thọ cao, phù hợp cho người dùng lâu dài.
Bình luận