Lốp xe THUNDERER RA402
Giá: Liên hệ
- Thiết kế 5 đường gai và 4 rãnh, vai lốp rộng cho khả năng xử lý ổn định tuyệt vời.
- 4 rãnh thẳng rộng để thoát nước hiệu quả và phá vỡ hiệu suất trong lực kéo ướt và khô
- Hợp chất tiên tiến hấp thu nhiệt để tăng độ bền.
- Độ hồi phục của vỏ cao.
MUA NGAY
HOTLINE / CSKH : 0943 24 24 24
Mô tả
- Thiết kế 5 đường gai và 4 rãnh, vai lốp rộng cho khả năng xử lý ổn định tuyệt vời.
- 4 rãnh thẳng rộng để thoát nước hiệu quả và phá vỡ hiệu suất trong lực kéo ướt và khô
- Hợp chất tiên tiến hấp thu nhiệt để tăng độ bền.
- Độ hồi phục của vỏ cao.
Quy Cách |
Lớp Bố |
Chỉ Số Tải |
Chỉ Số Tốc Độ |
Bề Rộng Lốp |
Đường Kính Lốp |
Tải Trọng Tối Đa Đơn
|
Tải Trọng Tối Đa Đôi |
Áp Lực Hơi Bơm |
Loại Vành
|
Chiều Sâu Gai |
7.50R16LT |
14 |
122/121L |
G |
203 |
805 |
1510/3330 |
1450/3195 |
690/100 |
6.00 |
11.9 |
8.25R16LT |
14 |
128/126L |
G |
224 |
855 |
1800/3970 |
1700/3750 |
670/98 |
6.50 |
12.8 |
9.5R17.5 |
14 |
129/127J |
G |
236 |
842 |
1850/4080 |
1750/3860 |
750/108 |
6.75 |
13.5 |
9.5R17.5 |
14 |
129/127J |
G |
236 |
842 |
1850/4080 |
1750/3860 |
750/108 |
6.75 |
13.5 |
9.5R17.5 |
16 |
143/141J |
H |
236 |
842 |
2725/6005 |
2575/5675 |
875/127 |
6.75 |
13.5 |
9.5R17.5 |
16 |
143/141L |
H |
236 |
842 |
2725/6005 |
2575/5675 |
875/127 |
6.75 |
13.5 |
TOP
Bình luận